Tổng quan về Chỉ số HHI và Phân tích từ Báo cáo Thường niên của Cục Quản lý Cạnh tranh (2021-2023)
1. Hiểu về HHI và Vai trò của nó trong Luật Cạnh tranh tại Việt Nam Chỉ số Herfindahl-Hirschman (HHI)
EU đã cam kết giảm lượng phát khí thải nhà kính ròng ít nhất là năm mươi lăm (55) phần trăm (so với mức của năm 1990) vào năm 2030 như một phần của Luật Khí hậu Châu Âu. Cam kết này là một bước tiến quan trọng trong việc hướng tới mục tiêu đạt được mức trung hòa khí hậu vào năm 2050. Để đạt được mục tiêu này, EU đã thông qua Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) vào tháng 4 năm 2023, đóng vai trò là một thành phần chủ chốt của Thỏa thuận Xanh châu Âu và gói “Fit for 55”.
Cụ thể, CBAM được thiết kế nhằm mục đích tạo ra sự công bằng về giá carbon phải trả giữa sản phẩm nhập khẩu và các sản phẩm được sản xuất trong EU. CBAM sẽ áp dụng thuế quan đối với lượng khí thải được tích hợp trong các hàng hóa được sản xuất ngoài khu vực Hệ thống Thương mại Khí thải Liên minh Châu Âu (ETS). Hàng hóa được sản xuất hoàn toàn bên ngoài EU và những hàng hóa có giai đoạn sản xuất quan trọng cuối cùng bên ngoài EU cũng chịu sự điều chỉnh này.
Giai đoạn chuyển đổi đối với CBAM bắt đầu từ ngày 1 tháng 10 năm 2023 và sẽ tiếp tục kéo dài cho đến ngày 31 tháng 12 năm 2025. Trong suốt giai đoạn này, các nhà nhập khẩu hàng hóa phải nộp các báo cáo bao gồm giá carbon phải trả tại quốc gia xuất xứ đối với lượng khí thải phát sinh. Điều này chủ yếu áp dụng đối với hàng hóa có nguy cơ rò rỉ carbon cao như sắt và thép, xi măng, nhôm, phân bón, điện và hydro.
Sau giai đoạn chuyển đổi, các nhà nhập khẩu sẽ phải có chứng chỉ CBAM tương ứng với mức giá carbon áp dụng theo quy tắc của EU. Các nhà sản xuất ngoài EU có thể khấu trừ chi phí nếu trước đó họ đã thanh toán giá carbon cho lượng khí nhà kính thải ra trong giai đoạn sản xuất. Ủy ban Châu Âu (EC) dự kiến sẽ xây dựng các văn bản hướng dẫn luật trước khi kết thúc giai đoạn chuyển đổi nhằm quy định các quy tắc và quy trình để cân nhắc mức giá carbon hợp lý cần được chi trả ở nước ngoài.
CBAM sẽ có những tác động đáng kể đến ngành công nghiệp Việt Nam, đặc biết đối với những nhà xuất khẩu hàng hóa thuộc diện điều chỉnh của cơ chế này.
Các nhà xuất khẩu Việt Nam sẽ cần phải tuân thủ các yêu cầu báo báo trong suốt giai đoạn chuyển đổi và sẽ cần phải có được chứng chỉ CBAM sau đó. Điều này có thể dẫn đến việc gia tăng chi phí và giảm lợi nhuận, do các nhà xuất khẩu có thể cần phải đầu tư vào các công nghệ giảm thiểu lượng khí thải hoặc mua các chứng chỉ phát thải để tuân thủ với các tiêu chuẩn của EU.
CBAM được dự đoán sẽ có tác động đáng kể đối với các nhà xuất khẩu Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp trong lĩnh vực thép, xi măng, nhôm và phân bón, do cơ chế này được thiết kế để đảm bảo rằng hàng hóa nhập khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường tương tự như hàng hóa được sản xuất trong EU, từ đó tạo ra một sân chơi bình đẳng cho các ngành công nghiệp trong nước.
Hậu quả các nhà xuất khẩu Việt Nam sẽ phải đối mặt với một số thách thức áp dụng CBAM.
Trước tiên, các doanh nghiệp xuất khẩu cần phải lựa chọn giữa việc đầu tư vào công nghệ giảm thiểu lượng khí thải hay mua các chứng chỉ phát thải để tuân thủ với các tiêu chuẩn môi trường của EU. Cả hai lựa chọn đều sẽ làm tăng chi phí và có khả năng giảm lợi nhuận. Thêm vào đó các quốc gia khác chẳng hạn như Hoa Kỳ, Canada và Úc đều dự kiến sẽ tiến hành triển khai các cơ chế thuế carbon tương tự, do đó các nhà xuất khẩu Việt Nam có nguy cơ sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gia tăng và áp lực hơn nữa chính là việc phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Ngoài ra, các nhà xuất khẩu Việt Nam sẽ cần phải tìm hiểu các thủ tục kê khai thông tin lượng khí thải cho các quốc gia nhập khẩu. Điều này bao gồm việc hiểu rõ các yêu cầu của CBAM và đảm bảo trong việc tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường của EU.
Hơn nữa, việc chưa có một cơ chế định giá carbon có thể đặt ra một số thách thức cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc đáp ứng các yêu cầu quốc tế, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Để ứng phó với những thách thức do CBAM đặt ra, các doanh nghiệp Việt Nam cần phải áp dụng các chiến lược phù hợp.
Thứ nhất, các doanh nghiệp nên hoạch định các chiến lược bền vững nhằm giảm thiểu lượng khí thải trong quá trình sản xuất, khi mà CBAM vẫn đang trong giai đoạn hoàn thiện. Tuy nhiên, các doanh nghiệp Việt Nam chỉ có thời hạn ba (03) năm để triển khai các chiến lược nói trên trước khi EU áp dụng chính sách này.
Thứ hai, các doanh nghiệp Việt Nam cần chuẩn bị cho mình một lực lượng lao động có những kiến thức chuyên môn đầy đủ để làm quen với các tiêu chuẩn chung, quy trình mới cũng như cơ chế của các quốc gia áp dụng các chính sách tương tự.
Thứ ba, các doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động tích cực tham gia và ủng hộ các chính sách của Chính phủ Việt Nam có liên quan trong việc xây dựng một thị trường giao dịch carbon trong nước và cơ chế định giá carbon tương ứng. Việc thiết lập các cơ chế này tại Việt Nam sẽ là cơ sở quan trọng để xuất khẩu hàng hóa được miễn trừ nghĩa vụ CBAM trong việc chi trả điều chỉnh giá carbon.
Cuối cùng, các doanh nghiệp nên hết sức thận trọng khi đàm phán các hợp đồng xuất khẩu liên quan đến nghĩa vụ CBAM để tránh những hiểu lầm có thể dẫn đến vi phạm hợp đồng.
Các doanh nghiệp có trụ sở tại Việt Nam phải đối mặt với những thách thức trong bối cảnh giá carbon toàn cầu đang thay đổi, hoạch định chiến lược, chủ động thích ứng và tích cực tham gia việc phát triển các chính sách là điều chính yếu. Những năm tới đây sẽ đóng vai trò then chốt trong việc xác định khả năng phục hồi và tính cạnh tranh của các ngành công nghiệp Việt Nam trước sự thay đổi của các quy định về môi trường trên thị trường quốc tế.