Hiểu Rõ Về Hợp Đồng Bảo Lãnh và Hợp Đồng Bảo Đảm trong Giao Dịch Vay Vốn tại Việt Nam và Quốc Tế - Góc nhìn của Luật sư nội bộ

Hợp Đồng Bảo Lãnh và Hợp Đồng Bảo Đảm trong Giao Dịch Vay Vốn tại Việt Nam và Quốc Tế - Góc nhìn của Luật sư nội bộ

Hiểu Rõ Về Hợp Đồng Bảo Lãnh và Hợp Đồng Bảo Đảm trong Giao Dịch Vay Vốn tại Việt Nam và Quốc Tế - Góc nhìn của Luật sư nội bộ

Trong các giao dịch vay vốn, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hợp đồng bảo lãnh và hợp đồng bảo đảm là yếu tố quan trọng giúp các bên liên quan — từ ngân hàng, doanh nghiệp vay vốn đến luật sư nội bộ cũng như luật sư độc lập — quản trị các rủi ro một cách hiệu quả. Bài viết này phân tích cách áp dụng hai loại hợp đồng này trong các khoản vay nội địa tại Việt Nam, các khoản vay quốc tế liên quan đến doanh nghiệp Việt Nam, cũng như thực tiễn trên thị trường toàn cầu.

Phần 1: Hợp Đồng Bảo Lãnh và Hợp Đồng Bảo Đảm trong Các Khoản Vay Nội Địa tại Việt Nam

Tại Việt Nam, các giao dịch vay vốn nội địa chịu sự điều chỉnh bởi các quy định pháp luật chặt chẽ, đặc biệt là Bộ luật Dân sự 2015, Luật Các tổ chức tín dụng 2010 (sửa đổi năm 2017) và Nghị định số 21/2021/NĐ-CP về biện pháp bảo đảm. Luật Các tổ chức tín dụng 2024 đã có hiệu lực từ ngày 01/07/2024, trừ một số quy định có hiệu lực từ 01/01/2025.

Theo quy định chuyển tiếp, các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài đã được cấp phép trước ngày Luật Các tổ chức tín dụng 2024 này có hiệu lực thi hành sẽ không cần xin cấp lại Giấy phép. Các hợp đồng, giao dịch đã ký trước ngày Luật Các tổ chức tín dụng 2024 có hiệu lực thi hành được tiếp tục thực hiện cho đến khi hết thời hạn, nhưng việc sửa đổi, bổ sung hợp đồng phải phù hợp với quy định mới.

Tài sản bảo đảm là dự án bất động sản đang trong quá trình chuyển nhượng theo Nghị quyết số 42/2017/QH14 của Quốc hội sẽ tiếp tục được xử lý theo quy định cũ (Luật Các tổ chức tín dụng 2010, sửa đổi 2017).

Hợp Đồng Bảo Lãnh trong Các Khoản Vay Nội Địa

Hợp đồng bảo lãnh là cam kết của bên thứ ba — thường là công ty mẹ — nhằm thực hiện nghĩa vụ trả nợ thay cho bên vay nếu bên vay không hoàn thành nghĩa vụ của mình. Tuy nhiên, tại Việt Nam, hợp đồng bảo lãnh tài chính ít phổ biến trong các khoản vay nội địa do bị giới hạn bởi Luật Các tổ chức tín dụng 2010 và Thông tư số 07/2015/TT-NHNN về bảo lãnh ngân hàng. Đến ngày 15/11/2017, Thông tư số 13/2017/TT-NHNN được ban hành để sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 07/2015/TT-NHNN.

Mặc dù Thông tư số 07/2015/TT-NHNN và Thông tư số 13/2017/TT-NHNN đều được ban hành dựa trên Luật Các tổ chức tín dụng 2010, nhưng hiện nay vẫn đang có hiệu lực thi hành vì Ngân hàng Nhà nước chưa ban hành thông tư mới hướng dẫn thi hành Luật Các tổ chức tín dụng 2024.

Ví dụ:

Một công ty bất động sản phát triển dự án nhà ở có thể phải ký kết hợp đồng bảo lãnh với ngân hàng thông qua công ty mẹ để đảm bảo khoản vay. Hợp đồng bảo lãnh này giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro trong trường hợp bên vay không trả được nợ.

Hợp Đồng Bảo Đảm trong Các Khoản Vay Nội Địa

Hợp đồng bảo đảm phổ biến hơn trong các khoản vay nội địa tại Việt Nam. Trong hợp đồng này, bên vay sử dụng tài sản cụ thể như bất động sản, máy móc, hoặc các khoản phải thu để làm tài sản thế chấp. Nếu bên vay vi phạm nghĩa vụ trả nợ, bên cho vay có quyền xử lý tài sản thế chấp để thu hồi khoản vay. Quy trình này được quy định tại Nghị định số 21/2021/NĐ-CP, theo đó các biện pháp bảo đảm thuộc diện phải đăng ký để có hiệu lực đối kháng với bên thứ ba cần được đăng ký tại Trung tâm Đăng ký Giao dịch Bảo đảm (NRAST).

Ví dụ:

Một công ty sản xuất tại Việt Nam có thể ký hợp đồng bảo đảm với ngân hàng khi vay vốn để mở rộng nhà máy, sử dụng máy móc hiện có làm tài sản thế chấp. Ngân hàng sẽ đăng ký quyền bảo đảm tại NRAST để đảm bảo quyền lợi pháp lý của mình.

Phần 2: Hợp Đồng Bảo Lãnh và Hợp Đồng Bảo Đảm trong Các Khoản Vay Quốc Tế

Trong các khoản vay quốc tế liên quan đến doanh nghiệp Việt Nam, cả hợp đồng bảo lãnh và hợp đồng bảo đảm đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nghĩa vụ trả nợ và giảm thiểu rủi ro cho bên cho vay.

Hợp Đồng Bảo Lãnh trong Các Khoản Vay Quốc Tế

Trong các khoản vay hợp vốn quốc tế, bên cho vay thường yêu cầu hợp đồng bảo lãnh từ công ty mẹ hoặc cổ đông lớn của bên vay. Điều này đảm bảo rằng nghĩa vụ trả nợ sẽ được thực hiện ngay cả khi bên vay không hoàn thành nghĩa vụ.

Trong tài trợ dự án (project finance), bảo lãnh từ công ty mẹ là một hình thức phổ biến nhằm bảo đảm nghĩa vụ tài chính của công ty con (SPV). Điều này giúp tăng khả năng tiếp cận vốn từ các tổ chức tài chính quốc tế, đặc biệt khi dự án có rủi ro cao hoặc công ty con chưa có lịch sử tín dụng đủ mạnh.

Ví dụ:

Một công ty hạ tầng tại Việt Nam cần huy động vốn từ nhiều ngân hàng quốc tế để thực hiện dự án đường cao tốc có thể phải nhận bảo lãnh từ công ty mẹ (parent guarantee) nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng và tăng cường mức độ tín nhiệm của dự án đối với bên cho vay.

Hợp Đồng Bảo Đảm trong Các Khoản Vay Quốc Tế

Trong các giao dịch vay vốn quốc tế, hợp đồng bảo đảm là công cụ quan trọng giúp bên cho vay giảm thiểu rủi ro. Tài sản bảo đảm có thể bao gồm tài sản của dự án, cổ phần, hoặc tài khoản ký quỹ. Bên cho vay cũng có thể sử dụng khoản vay chuyển đổi (convertible loans) như một giải pháp tài chính linh hoạt, kết hợp giữa yếu tố bảo đảm và quyền chuyển đổi thành cổ phần.

Ví dụ:

Một tổ chức tài chính quốc tế có thể đầu tư vào một công ty Việt Nam thông qua trái phiếu chuyển đổi (convertible bonds). Hợp đồng phát hành trái phiếu có thể bao gồm các điều khoản như quyền chuyển đổi trái phiếu thành cổ phần hoặc quyền yêu cầu hoàn vốn sớm nếu công ty không thực hiện được kế hoạch IPO theo thỏa thuận.

Phần 3: Thực Tiễn Từ Thị Trường Hoa Kỳ

Tại Hoa Kỳ, các giao dịch bảo đảm tài sản (secured transactions) và hợp đồng bảo lãnh cá nhân (personal guarantees) được áp dụng rộng rãi và linh hoạt hơn so với Việt Nam. Bộ luật Thương mại Thống nhất (UCC) cung cấp khung pháp lý chuẩn hóa cho các giao dịch bảo đảm tài sản trên toàn quốc, trong khi các hợp đồng bảo lãnh được điều chỉnh bởi luật hợp đồng thông thường và luật của từng bang.

Một số đặc điểm nổi bật của thực tiễn tại Hoa Kỳ bao gồm:

  • Đánh giá lại giá trị tài sản bảo đảm để đảm bảo mức độ bảo đảm phù hợp.
  • Thu hồi tài sản bảo đảm không cần thông qua tòa án (self-help repossession) theo quy định tại UCC §9-609, miễn là việc thu hồi không gây rối trật tự công cộng.
  • Chuyển nhượng quyền lợi bảo đảm cho bên thứ ba theo các quy định của UCC.

Ví dụ:

Một công ty sản xuất vừa và nhỏ, lịch sử tín dụng yếu hoặc không có tài sản bảo đảm đủ giá trị tại Hoa Kỳ khi vay vốn, có thể phải cung cấp bảo lãnh cá nhân (personal guarantee) từ CEO hoặc chủ sở hữu. Nếu công ty không trả được nợ, bên cho vay có thể khởi kiện và yêu cầu CEO sử dụng tài sản cá nhân để bù đắp khoản nợ, sau khi hoàn tất các thủ tục pháp lý và có phán quyết của tòa án.

Phần 4: Kết Luận và Bài Học Rút Ra

Việc lựa chọn giữa hợp đồng bảo lãnh và hợp đồng bảo đảm phụ thuộc vào bản chất của khoản vay và chiến lược quản lý rủi ro của bên cho vay. Tại Việt Nam, hợp đồng bảo đảm phổ biến hơn trong các khoản vay nội địa, trong khi đối với các khoản vay quốc tế, cả hai loại hợp đồng thường được áp dụng để đảm bảo khả năng thu hồi nợ và giảm thiểu rủi ro.

Nắm vững sự khác biệt giữa hai loại hợp đồng này là điều cần thiết đối với các doanh nghiệp và chuyên gia pháp lý, luật sư nội bộ khi tham gia vào các giao dịch tài chính xuyên biên giới, đồng thời đảm bảo tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam cũng như thông lệ quốc tế.

Great! You’ve successfully signed up.

Welcome back! You've successfully signed in.

You've successfully subscribed to Tập San Luật sư Nội bộ.

Success! Check your email for magic link to sign-in.

Success! Your billing info has been updated.

Your billing was not updated.